Có 1 kết quả:
努力 nǔ lì ㄋㄨˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nỗ lực, cố gắng
Từ điển Trung-Anh
(1) great effort
(2) to strive
(3) to try hard
(2) to strive
(3) to try hard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0